Thiết kế gọn gàng và mảnh mai cho việc lắp đặt dễ dàng và linh hoạt
Các dàn nóng VRV có thể kết nối với kiểu dàn lạnh này:
Model | FXDQ20SPV1 | FXDQ25SPV1 | FXDQ32SPV1 | FXDQ40SPV1 | FXDQ50SPV1 | FXDQ71SPV1 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7,500 | 9,600 | 12,300 | 15,400 | 19,100 | 24,200 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | 7.1 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8,500 | 10,900 | 13,600 | 17,100 | 21,500 | 27,300 | |
kW | 2.2 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | 8 | ||
Công suất điện tiêu thụ (kW) | Cooling | 0.072 | 0.075 | 0.078 | 0.180 | 0.180 | 0.196 | |
Heating | 0.056 | 0.059 | 0.062 | 0.152 | 0.152 | 0.168 | ||
Độ ồn (Cực cao/Cao/Thấp) | dB(A) | 33/31/29 | 34/32/30 | 35/33/31 | 37/35/33 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 200x700x450 | 200x900x450 | 200x1,100x450 |